Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Xáy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*tʃeːʔ
[1]
/
[cg1]
đào bới;
(nghĩa chuyển)
đâm, chọc, ngoáy nhẹ vào lỗ
xáy
lỗ
xáy
đất
tìm
giun
đời
cua
cua
xáy
,
đời
cáy
cáy
đào
xáy
trầu
cho
bà
cụ
xáy
lỗ
tai
Cua xáy hang
Từ cùng gốc
^
xới
(
Mường
)
xảy
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.