Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhà thầu”

Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|mân nam|{{ruby|頭家|đầu gia}} {{nb|/thâu ke/}}|ông chủ}} người nhận khoán trọn gói công việc theo mức giá và điều kiện đã thỏa thuận; {{cũng|[[thầu kê]]}}
# {{etym|mân nam|{{ruby|頭家|đầu gia}} {{nb|/thâu ke/}}|ông chủ}} người nhận khoán trọn gói công việc theo mức giá và điều kiện đã thỏa thuận; {{cũng|[[thầu kê]]}}
#: '''nhà thầu''' [[xây]] dựng
#: '''nhà thầu''' [[xây]] dựng
#: '''nhà thầu''' phụ
#: '''nhà thầu''' phụ
#: '''nhà thầu''' khoán
#: '''nhà thầu''' khoán