Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xi rô”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
#{{w|Pháp|sirop}} nước đường dạng sệt; dung dịch nước vị hoa quả cô đặc
#{{w|Pháp|sirop}} nước đường dạng sệt; dung dịch nước vị hoa quả cô đặc
#: '''xi rô''' ho
#: '''xi rô''' [[ho]]
#: uống '''xi rô''' đá bào
#: [[uống]] '''xi rô''' [[đá]] bào
{{gal|1|Sirops en scène.jpg|Xi rô hoa quả}}
{{gal|1|Sirops en scène.jpg|Xi rô hoa quả}}

Phiên bản lúc 09:23, ngày 13 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) sirop nước đường dạng sệt; dung dịch nước vị hoa quả cô đặc
    xi rô ho
    uống xi rô đá bào
Xi rô hoa quả