Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dì”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán|{{ruby|姨|di}}|}} em gái của mẹ; em gái của vợ, gọi theo cách gọi của con; người phụ nữ hơi trẻ tuổi hơn mẹ
# {{etym|hán|{{ruby|姨|di}}|}} em gái của mẹ; em gái của vợ, gọi theo cách gọi của con; người phụ nữ hơi trẻ tuổi hơn mẹ
#: cô '''dì''' [[chú]] [[bác]]
#: cô '''dì''' [[chú]] [[bác]]
#: '''dì''' [[Hai]]
#: '''dì''' [[Hai]]

Bản mới nhất lúc 22:14, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán) (di) em gái của mẹ; em gái của vợ, gọi theo cách gọi của con; người phụ nữ hơi trẻ tuổi hơn mẹ
    chú bác
    Hai
    xảy cha còn chú, xảy mẹ
    mời chú sang ăn cơm
    bán nước mía cổng trường