Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trần”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|{{việt|1651}}|tlần|}} không mặc áo  
# {{etym|{{việt|1651}}|tlần|}} không mặc áo  
#: cởi '''trần'''
#: cởi '''trần'''
#: [[ở]] '''trần'''
#: [[ở]] '''trần'''
Dòng 5: Dòng 5:
#: '''trần''' trụi
#: '''trần''' trụi
#: '''trần''' như nhộng
#: '''trần''' như nhộng
# {{w|Hán|{{ruby|承塵|thừa trần}}|mái che bụi}} mặt dưới của mái nhà  
# {{etym|Hán|{{ruby|承塵|thừa trần}}|mái che bụi}} mặt dưới của mái nhà  
#: quạt '''trần'''
#: quạt '''trần'''
#: '''trần''' thạch cao
#: '''trần''' thạch cao
{{gal|3|Vladmir Putin fishing topless.jpg|Tổng thống Putin cởi trần câu cá|Schlafraum China EthnM.jpg|Giường kiểu cổ có mái che (thừa trần) ở Trung Quốc|Ceiling Fan Mid-Spin.jpg|Quạt trần}}
{{gal|3|Vladmir Putin fishing topless.jpg|Tổng thống Putin cởi trần câu cá|Schlafraum China EthnM.jpg|Giường kiểu cổ có mái che (thừa trần) ở Trung Quốc|Ceiling Fan Mid-Spin.jpg|Quạt trần}}
{{xem thêm|thừa}}
{{xem thêm|thừa}}

Phiên bản lúc 10:36, ngày 26 tháng 4 năm 2025

  1. (Việt trung đại - 1651) tlần không mặc áo
    cởi trần
    trần
    trần truồng
    trần trụi
    trần như nhộng
  2. (Hán) (thừa)(trần) ("mái che bụi") mặt dưới của mái nhà
    quạt trần
    trần thạch cao
  • Tổng thống Putin cởi trần câu cá
  • Giường kiểu cổ có mái che (thừa trần) ở Trung Quốc
  • Quạt trần

Xem thêm