Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rào”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán cổ|{{ruby|潦|lao}} {{nobr|/*reːwʔ/}}|}} mưa lớn và mau tạnh
# {{etym|Hán cổ|{{ruby|潦|lao}} {{nb|/*reːwʔ/}}|}} mưa lớn và mau tạnh
#: đổ cơn [[mưa]] '''rào'''
#: đổ cơn [[mưa]] '''rào'''
#: {{poem|[[Mống]] cao [[gió]] táp|Mống áp mưa '''rào'''}}
#: {{poem|[[Mống]] cao [[gió]] táp|Mống áp mưa '''rào'''}}
# {{w|Hán cổ|{{ruby|牢|lao}} {{nobr|/*ruː/}}|}} vật dùng để bao quanh và bảo vệ một khu vực
# {{etym|Hán cổ|{{ruby|牢|lao}} {{nb|/*ruː/}}|}} vật dùng để bao quanh và bảo vệ một khu vực
#: dựng hàng '''rào'''
#: dựng hàng '''rào'''
#: '''rào''' kín lại
#: '''rào''' kín lại
#: [[vượt]] '''rào'''
#: [[vượt]] '''rào'''
{{gal|2|Heavy Rain Shower - Flickr - AlmazUK.jpg|Mưa rào|U.S - Mexico Border Wall.jpg|Hàng rào biên giới Mỹ - Mexico}}
{{gal|2|Heavy Rain Shower - Flickr - AlmazUK.jpg|Mưa rào|U.S - Mexico Border Wall.jpg|Hàng rào biên giới Mỹ - Mexico}}

Phiên bản lúc 10:36, ngày 26 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) (lao) /*reːwʔ/ mưa lớn và mau tạnh
    đổ cơn mưa rào
    Mống cao gió táp
    Mống áp mưa rào
  2. (Hán thượng cổ) (lao) /*ruː/ vật dùng để bao quanh và bảo vệ một khu vực
    dựng hàng rào
    rào kín lại
    vượt rào
  • Mưa rào
  • Hàng rào biên giới Mỹ - Mexico