Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giàu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:58, ngày 6 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
饒
(
nhiêu
)
/*ŋjaws/
("nhiều, thừa thãi")
→
(
Proto-Vietic
)
/*k-ɟaw/
[cg1]
có nhiều của, nhiều tài sản;
(cũng)
giầu
giàu
có
giàu
sang
không
ai
giàu
ba
họ
, không
ai
khó
ba
đời
Tỉ phú Bill Gates, từng là người giàu nhất thế giới
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Trung Bộ
)
tràu
(
Chứt
)
/kəcɐ̀w²/
(
Chứt
)
/kəcaːw/
(Mã Liềng)
(
Chứt
)
/cɐ̀w/
(Arem)
(
Thổ
)
/jaw²/
(
Maleng
)
/kəcaːw/
(Khả Phong)