Bước tới nội dung

Xi rô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:23, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) sirop nước đường dạng sệt; dung dịch nước vị hoa quả cô đặc
    xi rô ho
    uống xi rô đá bào
Xi rô hoa quả