Bước tới nội dung

Mùn xẩu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:19, ngày 9 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “(yue\-[^.]*\.)wav” thành “$1mp3”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) 滿(mãn)(thủ) /mun5 sau2/ thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có một bộ ba kèm với một đôi; (cũng) cù lủ
Mùn xẩu bộ 3 và đôi 2