Bước tới nội dung

Rầu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:39, ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (sầu) /*zrɯw/ buồn bã trong lòng
    buồn rầu
    rầu
    nghĩ mà rầu
    rầu thối ruột
    xót như muối, rầu như dưa
    con sâu làm rầu nồi canh
Chú chó rầu rĩ