Bước tới nội dung

Guốc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:47, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (kịch) /ɡˠiæk̚/ dép có quai đeo và có đế gỗ cao
    chân đi guốc mộc
    đi guốc trong bụng
Guốc gỗ có quai da