Bước tới nội dung

Cà ri

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:33, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) cari(/ka.ʁi/) món ăn gốc Ấn Độ, nấu bằng một loại gia vị gọi là bột cà ri
    cà ri
    cơm cà ri
Cơm cà ri