Bước tới nội dung

Sán Dìu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:33, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Quảng Đông) (Sơn)(Dao) /saan1 jiu4/ tên gọi một dân tộc thiểu số di cư từ Quảng Đông sang Việt Nam vào thế kỉ 17; (cũng) Sán Déo
Một góc nhà dân tộc Sán Dìu