Bước tới nội dung

Sảnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:25, ngày 9 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “(yue\-[^.]*\.)wav” thành “$1mp3”)
  1. (Quảng Đông) (thuận) /seon6-2/Tập tin:Yue-順.mp3 ("chuỗi bài") thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có năm cây bài liên tiếp nhau; (cũng) xẩn
Sảnh A-2-3-4-5 không đồng chất