Bước tới nội dung

Trời

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:05, ngày 27 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*briiʔ/(Proto-Vietic) /*b-ləːj/ [cg1](Việt trung đại) 𡗶(/blời/)[?][?]Bản mẫu:Phật khoảng không gian vô tận mà ta nhìn thấy như một hình vòm úp trên mặt đất;
    một tay che trời
    trời cao đất dày
Bầu trời hoàng hôn

Chú thích

Từ cùng gốc

  1. ^