Xẩu
- (Hán thượng cổ)
胏 /*ʔsrɯʔ/[?][?] [a] phần xương có dính thịt, gân, da,…- xương xẩu
- xẩu bò nấu khế
- món xẩu của nồi nước dùng
- gọi một chén rượu với một bát xẩu

Chú thích
- ^ (Hán thượng cổ)
胏 là một chữ rất cổ, nay không còn dùng nữa. Chữ này có nghĩa là thức ăn thừa; thịt khô có xương.