Bước tới nội dung

Từ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:08, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (tự) biểu thị điều sắp nói là điểm xuất phát, điểm khởi đầu hay là nguồn gốc của việc được nói đến
    từ xưa tới nay: tự cổlai
    từ xa đến gần: tự viễn nhi cận