Bước tới nội dung

Xi rô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:09, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) sirop nước đường dạng sệt; dung dịch nước vị hoa quả cô đặc
    xi rô ho
    uống xi rô đá bào
Xi rô hoa quả