Bước tới nội dung

Sấy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:28, ngày 29 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*c-riːʔ/ [cg1] làm cho khô bằng khí (thường là khí nóng)
    hoa quả sấy
    máy sấy tóc
    sấy quần áo
Dâu tây sấy lạnh

Từ cùng gốc

  1. ^