Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:34, ngày 18 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
陸
(
lục
)
/*m·ruɡ/
(cũ)
tiếng lóng của phường lái lợn ám chỉ số 6
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ɓuk
[1]
~ *kɓuk
[1]
/
[cg1]
bở ra, nát ra do đã cũ, đã hỏng
gỗ
mục
mục
nát
hủ
mục
củi
mục
vải
mục
Thân cây đã mục
Từ cùng gốc
^
mốc
(
Chứt
)
/puʔɔ́ːk/
(Rục)
(
Khmer
)
ពុក
(
/pùk/
)
(
Khơ Mú
)
/muʔ/
(
Bru
)
/ʔabok/
(
Tà Ôi
)
(Ngeq)
/buk/
(
Pa Kô
)
/ʔabuk/
(
Ba Na
)
bŭk
(Pleiku)
(
Brâu
)
/buk/
(
Hà Lăng
)
bŭk
(
M'Nông
)
ôm pưč
(
Xơ Đăng
)
/pɔk/
Nguồn tham khảo
^
a
b
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF