Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đầm đìa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
đầm
+
đìa
nơi trũng, nhiều nước đọng, có cá;
(nghĩa chuyển)
ướt nhiều, ướt sũng, ướt đẫm;
(nghĩa chuyển)
quá nhiều
đồng
khô
cỏ
cháy,
có
đầm đìa
chi
đâu mà
có
cá
đầm đìa
đã
cạn
hết
nước
nước
mắt
đầm đìa
ướt
đầm đìa
nợ
đầm đìa