Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bủa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
捕
(
bổ
)
/buo
H
/
("bắt")
[?]
[?]
vây bọc để bắt hoặc tìm kiếm;
(nghĩa chuyển)
tỏa ra khắp nơi
bủa
đi
tìm
bủa
lưới
bắt
cá
bủa
vây
bủa
giăng
sương
bủa
đầy núi
tiếng
sóng
bủa
ghềnh
Bủa lưới