Tiếng
Giao diện
- (Hán thượng cổ)
聲 /*qʰjeŋ/ [cg1] [fc1] âm thanh phát ra mà tai nghe được; (nghĩa chuyển) ngôn ngữ của một đất nước, một dân tộc hoặc một vùng miền; (nghĩa chuyển) giờ đồng hồ
Từ cùng gốc giả[?][?]
- ^ (Ai-len) teanga ("ngôn ngữ")