Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
鏇
(
tuyền
)
/ziuᴇn/
cắt vòng quanh cho đứt hoặc để tạo hình
bàn
tiện
máy
tiện
thợ
tiện
tiện
mấy
khúc
mía
đứt
tiện
Đôi
ta
như
đũa
trong
kho
Không
tề
, không
tiện
, không
so
cũng
bằng
Máy tiện