Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:39, ngày 28 tháng 11 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
肚
(
đỗ
)
/*l'aːʔ/
[a]
 
→
(
Việt trung đại
-
1651
)
dĕạ, dạ
bụng, ruột
bụng
làm
dạ
chịu
gan
dạ
dạ
con
dạ
dày
Dạ dày
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
dạ
bằng chữ
(
)
胣
(
dạ
)
(
⺼
(
nhục
)
[?]
[?]
+
㐌
(
tha
)
/tʰɑ/
).