Bước tới nội dung

Cà na

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:29, ngày 24 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Thái Lan) กา(/ka)น้า(na/)[?][?] cây và quả trám trắng (danh pháp Canarium album)
    Bình Đông xứ quê mùa
    Đi thăm cháu ngoại một vùa cà na
Quả cà na