Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cụt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 21:40, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*sguut
[1]
~ *[s]gət
[1]
~ *sgat
[1]
/
("cắt ngắn")
[cg1]
thiếu một đoạn, ngắn hơn hẳn bình thường;
(nghĩa chuyển)
dừng đột ngột, không hoàn chỉnh
cụt
ngọn
cụt
ngón
cụt
lủn
chóp
cụt
áo
cụt
tay
quần
cụt
chim
cánh
cụt
đường
cụt
ngõ
cụt
câu
văn
cụt
ngủn
cụt
ý
cụt
vốn
cụt
hứng
Chim cánh cụt Magellan
Biển báo đường cụt
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ស្កាត់
(
/skat/
)
(
Môn Cổ
)
sgūt
(
Môn Trung Đại
)
sgut
(
Môn
)
ကုတ်
(
/kut/
)
(
Chứt
)
/kùːt/
(Arem)
(
Stiêng
)
/[ntok] gat/
(Biat)
(
Khơ Mú
)
/kɯ̀t/
(Yuan)
(Semai)
get
(Semnam)
/gəːt/
(Kensiu)
/gət/
(Kui)
/kut/
}
(T'in)
/cɔʔ kuːt/
(Mal)
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF