Gãy

Phiên bản vào lúc 22:09, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*[d]kah [1]/ [cg1] nứt, vỡ, đứt ra thành từng đoạn; (nghĩa chuyển) hỏng, thất bại; (nghĩa chuyển) không thẳng, bẻ thành góc; (cũng) gẫy
    gãy xương
    bẻ gãy sừng trâu
    trâm gãy bình rơi
    việc này gãy rồi
    sự đã gãy
    mũi gãy
    gãy góc
Cây gãy vuông góc

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF