Bước tới nội dung

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:14, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (di) em gái của mẹ; em gái của vợ, gọi theo cách gọi của con; người phụ nữ hơi trẻ tuổi hơn mẹ
    chú bác
    Hai
    xảy cha còn chú, xảy mẹ
    mời chú sang ăn cơm
    bán nước mía cổng trường