Bước tới nội dung

Gác đờ sên

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:28, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) garde(/ɡaʁd) chaîne(ʃɛːn/) cái chắn xích
Gác đờ sên xe đạp