Bước tới nội dung

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:01, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Mân Nam) (miến) /mī/ thức ăn dạng sợi làm từ tinh bột nhào với nước rồi luộc chín
    ăn liền
    vằn thắn
    ống
Mì ống