Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ngoặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:11, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*wat
[1]
~ *waat
[1]
~ *wət
[1]
~ *wuət
[1]
~ *wut
[1]
~ *wuut
[1]
/
[cg1]
chuyển hướng đột ngột sang phía khác;
(cũng)
ngoắt
rẽ
ngoặt
lối
ngoặt
bước
ngoặt
Từ cùng gốc
^
(
Pa Kô
)
carvít
(
Ba Na
)
/wɔːt, wəːt, wɤːt/
(
Chơ Ro
)
/wɛːt/
(
Cùa
)
/rawiːt/
(T'in)
/wéːt/
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
d
e
f
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF