Bước tới nội dung

Sâu sắc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:25, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. sâu + (Hán thượng cổ) (trắc) /*[tsʰ]rək/ ("sâu") rất sâu, thuộc bản chất, có ý nghĩa nhất
    triết lí sâu sắc
    ảnh hưởng sâu sắc
    mâu thuẫn sâu sắc
    tình yêu sâu sắc