Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:07, ngày 30 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
潦
(
lao
)
/*reːwʔ/
mưa lớn và mau tạnh
đổ cơn
mưa
rào
Mống
cao
gió
táp
Mống áp mưa
rào
(
Hán thượng cổ
)
牢
(
lao
)
/*ruː/
vật dùng để bao quanh và bảo vệ một khu vực
dựng hàng
rào
rào
kín lại
vượt
rào
Mưa rào
Hàng rào biên giới Mỹ - Mexico