Bước tới nội dung

Ốp lết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:46, ngày 4 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) omelette(/ɔm.lɛt/) trứng đánh tan với gia vị rồi rán
Trứng ốp lết

Xem thêm