Bước tới nội dung

Tẩy chay

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:18, ngày 9 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “(yue\-[^.]*\.)wav” thành “$1mp3”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (để)(chế) /dai2 zai3/ bỏ không mua, không dùng, không tham gia, không có quan hệ để tỏ thái độ phản đối
    tẩy chay hàng giả
    tẩy chay hội nghị
    biểu tình tẩy chay
Biểu tình tẩy chay FedEx tại Mỹ