Trảng

Phiên bản vào lúc 15:37, ngày 9 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer) ត្រាញ់(/traɲ/) khoảng đất trống, có ít cây cối hoặc chỉ có một loại cây
    trảng cây
    trảng cát
    Trảng Bàng
    Trảng Bom
Bánh tráng Trảng Bàng, đặc sản Tây Ninh