Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:14, ngày 5 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*poːk/
[cg1]
dùng lòng bàn tay để lấy chất lỏng hoặc chất vụn; lượng chất lỏng hoặc chất vụn đầy lòng bàn tay
vốc
ít
thóc
lên
xem
vốc
nước
suối
một
vốc
gạo
mấy
vốc
kẹo
Vốc kẹo
Từ cùng gốc
^
bốc
(
Mường
)
bốc, pốc
(
Chứt
)
/poːk⁷/
(
Thổ
)
/pɔːk⁷/
(
Maleng
)
/pɔk⁷/
(Bro)
(
Maleng
)
/kaboːk⁷/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/kpoːk/