Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sơn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:39, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-rəːn/
[cg1]
loài cây có nhựa dùng để làm chất tạo màu phủ bên ngoài vật liệu gỗ;
(nghĩa chuyển)
các chất tạo màu phủ bên ngoài vật liệu khác
tốt
gỗ
hơn
tốt
nước
sơn
Cây sơn ta (tất thụ)
Các màu sơn
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
khơn
(
Thổ
)
/kʰrəːn¹/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʂəːn¹/
(Làng Lỡ)