Bước tới nội dung

Ngoắt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:29, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*was ~ *waas/ ("vẫy") [cg1] vẫy tay gọi; (Trung Bộ, Nam Bộ) vẫy đuôi
    ngoắt tay gọi
    đứng ngoắt xe
    chó ngoắt đuôi


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “cog”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="cog"/> tương ứng