Ngoắt
Giao diện
- (Proto-Mon-Khmer) /*was ~ *waas/ ("vẫy") [cg1] vẫy tay gọi; (Trung Bộ, Nam Bộ) vẫy đuôi
- ngoắt tay gọi
- đứng ngoắt xe
- chó ngoắt đuôi
- (Proto-Mon-Khmer) /*wat ~ *waat ~ *wət ~ *wuət ~ *wut ~ *wuut/ [cg2] chuyển hướng đột ngột sang phía khác; (cũng) ngoặt
- quay ngoắt đi
- ngoắt sang phải
- ngoắt cái mất dạng