Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cứu cánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:11, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán
)
究
(
cứu
)
竟
(
cánh
)
(nghĩa gốc)
kết quả cuối cùng, mục đích cuối cùng
[a]
 
;
(nghĩa chuyển)
điều cứu vãn một tình huống xấu
[b]
 
cứu cánh
của
việc
học
là
kiến
thức
Vắc xin chính
là
cứu cánh
để
đời
sống
được
trở
về
bình thường
Chú thích
^
Cả hai thành tố của
cứu cánh
đều mang nghĩa là "cuối cùng":
(
Hán
)
究
(
)
cuối cùng, tận cùng
(
Hán
)
竟
(
)
xong, hoàn thành, cuối cùng
^
Đây là hiện tượng chuyển nghĩa do đồng âm
cứu
của hai từ
究
(
cứu
)
(cuối cùng) và
救
(
cứu
)
(giúp, cứu giúp).