Bước tới nội dung

Guốc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:45, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (kịch) /ɡˠiæk̚/ dép có quai đeo và có đế gỗ cao
    chân đi guốc mộc
    đi guốc trong bụng
Guốc gỗ có quai da