1. (Proto-Mon-Khmer) /*lʔiəŋʔ/ ("nghiêng") [cg1] mắt bị lệch sang một bên do dị tật
    mắt hơi hiếng
    hiêng hiếng
    cười húng hiếng
Mắt hiếng

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ល្អៀង(/lʔieŋ/)
      • (Môn) ခအေၚ်(/həeaŋ/)