Bước tới nội dung

Ta rô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:53, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) taraud(/ta.ʁo/) dụng cụ tạo ren, có dạng giống mũi khoan; (cũng) taro
    mũi ta rô
    ta rô ren trái
    ta rô lỗ thông
Ta rô M24×2