Bước tới nội dung

Chùm lé

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:14, ngày 10 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Chăm) ꨎꩌꨤꨰꩍ(/ʥʌm-lɛh/) cây thứ mạt, gai ma, gai me, chùm khét
    gai chùm lé
    cây chùm lé
Cây chùm lé