Run
Giao diện
- (Proto-Vietic) /*-ruːn/ [cg1] co giật nhẹ các cơ khiến bộ phận của cơ thể rung lên; (nghĩa chuyển) giọng nói hay nét chữ méo đi do bị run
- run rẩy
- rét run
- run sợ
- giận run
- run bần bật
- run như cầy sấy
- giọng run đi vì sợ
- nét chữ run run