Bước tới nội dung

Nái

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:49, ngày 13 tháng 2 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Việt trung đại) /pnai/Bản mẫu:Phật [a] &nbsp gia súc thuộc giống cái, nuôi để đẻ con
    ruộng sâu, trâu nái không bằng con gái đầu lòng
    lợn nái
Lợn nái

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Hán) (nãi) ("sữa, vú")