Bước tới nội dung

Béc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) bec(/bɛk/) đầu vòi phun chất lỏng; phần tiếp xúc với miệng để thổi hơi ở các loại nhạc cụ
    béc phun sương
    béc tưới cây
    béc xăng
    béc kèn
  • Béc tưới tự động
  • Béc kèn