Bước tới nội dung

Bê rê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) béret(/be.ʁɛ/) mũ vải không vành, mũ nồi
    đầu đội bê rê
    bê rê
Mũ beret xanh da trời của lực lượng Gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc